CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%4,81 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%8,69 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%16,46 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%6,22 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%4,06 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
8,60+10,46%+0,086%+0,010%+0,00%2,02 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
7,96+9,68%+0,080%+0,010%-0,07%2,04 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
7,87+9,57%+0,079%+0,008%-0,05%34,27 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
7,52+9,15%+0,075%+0,010%+0,02%58,09 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
7,40+9,01%+0,074%+0,010%-0,04%478,29 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
6,94+8,45%+0,069%+0,010%-0,05%845,52 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
6,86+8,35%+0,069%+0,010%-0,04%69,14 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
4,29+5,22%+0,043%+0,010%-0,05%9,60 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
3,27+3,98%+0,033%+0,010%-0,04%16,54 Tr--